Có 4 kết quả:

hốivịvừngvựng
Âm Nôm: hối, vị, vừng, vựng
Tổng nét: 13
Bộ: kệ 彐 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶フ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VMBWD (女一月田木)
Unicode: U+5F59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vị, vựng
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ, wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): はりねずみ (harinezumi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wai6, wui6

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 1

1/4

hối

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hối đoái

vị

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tự vị

vừng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

muối vừng

vựng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vựng tập (sưu tập)