Âm Nôm: di Tổng nét: 16 Bộ: kệ 彐 (+16 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿳彐粉廾 Nét bút: フ一一丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ一ノ丨 Thương Hiệt: SMFHT (尸一火竹廿) Unicode: U+5F5B Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: di Âm Pinyin: yí ㄧˊ Âm Nhật (onyomi): イ (i) Âm Nhật (kunyomi): つね (tsune) Âm Hàn: 이