Có 1 kết quả:
di
Tổng nét: 18
Bộ: kệ 彐 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿳彑⿰米糹廾
Nét bút: フフ一丶ノ一丨ノ丶フフ丶丨ノ丶一ノ丨
Thương Hiệt: VMFFT (女一火火廿)
Unicode: U+5F5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: di
Âm Pinyin: yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): つね (tsune)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji4
Âm Pinyin: yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): つね (tsune)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji4
Tự hình 4
Dị thể 13
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
di khí (đồ dùng trong tôn miếu)