Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: di
Tổng nét: 18
Bộ: kệ 彐 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一一丶ノ一丨ノ丶フフ丶丨ノ丶一ノ丨
Thương Hiệt: NMFFT (弓一火火廿)
Unicode: U+5F5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di
Âm Pinyin: ㄧˊ

Tự hình 2

Dị thể 13

Chữ gần giống 1