Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 25
Bộ: kệ 彐 (+22 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰尋蒦
Nét bút: フ一一一丨一丨フ一一丨丶一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: SITOE (尸戈廿人水)
Unicode: U+5F60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kệ 彐 (+22 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰尋蒦
Nét bút: フ一一一丨一丨フ一一丨丶一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: SITOE (尸戈廿人水)
Unicode: U+5F60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoạch
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ワク (waku), カク (kaku), キャク (kyaku), ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru), ものさし (monosashi), のり (nori)
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ワク (waku), カク (kaku), キャク (kyaku), ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru), ものさし (monosashi), のり (nori)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0