Có 1 kết quả:

sam
Âm Nôm: sam
Tổng nét: 3
Bộ: sam 彡 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノノノ
Thương Hiệt: HHH (竹竹竹)
Unicode: U+5F61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sam, tiệm
Âm Pinyin: shān ㄕㄢ, xiān ㄒㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saam1

Tự hình 4

1/1

sam

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sam (bộ gốc)