Có 1 kết quả:
sam
Tổng nét: 3
Bộ: sam 彡 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノノノ
Thương Hiệt: HHH (竹竹竹)
Unicode: U+5F61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sam, tiệm
Âm Pinyin: shān ㄕㄢ, xiān ㄒㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Hàn: 삼
Âm Quảng Đông: saam1
Âm Pinyin: shān ㄕㄢ, xiān ㄒㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Hàn: 삼
Âm Quảng Đông: saam1
Tự hình 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sam (bộ gốc)