Có 1 kết quả:
vằn
Âm Nôm: vằn
Tổng nét: 7
Bộ: sam 彡 (+4 nét)
Hình thái: ⿺文彡
Nét bút: 丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: YKHHH (卜大竹竹竹)
Unicode: U+5F63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: sam 彡 (+4 nét)
Hình thái: ⿺文彡
Nét bút: 丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: YKHHH (卜大竹竹竹)
Unicode: U+5F63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: văn
Âm Pinyin: wén ㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ブン (bun), モン (mon)
Âm Nhật (kunyomi): あや (aya)
Âm Quảng Đông: man4
Âm Pinyin: wén ㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ブン (bun), モン (mon)
Âm Nhật (kunyomi): あや (aya)
Âm Quảng Đông: man4
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vằn vèo