Có 1 kết quả:

đồng
Âm Nôm: đồng
Tổng nét: 7
Bộ: sam 彡 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶一ノノノ
Thương Hiệt: BYHHH (月卜竹竹竹)
Unicode: U+5F64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồng
Âm Pinyin: tóng ㄊㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): あか.い (aka.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tung4

Tự hình 3

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

đồng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồng đỏ (bút đỏ chép truyện liệt nữ)