Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ngàn
Tổng nét: 9
Bộ: sam 彡 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶一ノ丶一ノノノノ
Thương Hiệt: YHHHH (卜竹竹竹竹)
Unicode: U+5F65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngạn
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jin6

Tự hình 3

Dị thể 2