Có 2 kết quả:
ngàn • ngạn
Tổng nét: 9
Bộ: sam 彡 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸产彡
Nét bút: 丶一丶ノ一ノノノノ
Thương Hiệt: YHHHH (卜竹竹竹竹)
Unicode: U+5F66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngạn
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): ひこ (hiko)
Âm Hàn: 언
Âm Quảng Đông: jin6
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): ひこ (hiko)
Âm Hàn: 언
Âm Quảng Đông: jin6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngàn lau
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngạn (kẻ sĩ tải giỏi)