Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
siTổng nét: 10
Bộ:
sam 彡 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰丽彡Nét bút:
一丨フ丶丨フ丶ノノノThương Hiệt: XMBHH (重一月竹竹)
Unicode:
U+5F68Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 12
Bình luận