Có 3 kết quả:
rằn • thái • thể
Tổng nét: 11
Bộ: sam 彡 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰采彡
Nét bút: ノ丶丶ノ一丨ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: BDHHH (月木竹竹竹)
Unicode: U+5F69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thái, thể
Âm Pinyin: cǎi ㄘㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): いろど.る (irodo.ru)
Âm Hàn: 채
Âm Quảng Đông: coi2
Âm Pinyin: cǎi ㄘㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): いろど.る (irodo.ru)
Âm Hàn: 채
Âm Quảng Đông: coi2
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cằn rằn, trăm thứ bà rằn
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sắc thái
Từ điển Trần Văn Kiệm
sắc thái
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thể (sắc màu)