Có 3 kết quả:

bânbănbận
Âm Nôm: bân, băn, bận
Tổng nét: 11
Bộ: sam 彡 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: DDHH (木木竹竹)
Unicode: U+5F6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bân
Âm Pinyin: bīn ㄅㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin), フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): うるわ.しい (uruwa.shii), あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ban1

Tự hình 5

Dị thể 3

1/3

bân

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bân bân hữu lễ (lịch sự thanh nhã)

băn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

băn khoăn

bận

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bận rộn