Có 1 kết quả:

bành
Âm Nôm: bành
Tổng nét: 12
Bộ: sam 彡 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一ノノノ
Thương Hiệt: GTHHH (土廿竹竹竹)
Unicode: U+5F6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bang, bành
Âm Pinyin: péng ㄆㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: paang4, pang4

Tự hình 5

1/1

bành

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tanh bành (tơi tả)