Có 1 kết quả:
bành
Tổng nét: 12
Bộ: sam 彡 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰壴彡
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一ノノノ
Thương Hiệt: GTHHH (土廿竹竹竹)
Unicode: U+5F6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bang, bành
Âm Pinyin: péng ㄆㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Hàn: 팽, 방
Âm Quảng Đông: paang4, pang4
Âm Pinyin: péng ㄆㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Hàn: 팽, 방
Âm Quảng Đông: paang4, pang4
Tự hình 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tanh bành (tơi tả)