Có 1 kết quả:

ảnh
Âm Nôm: ảnh
Tổng nét: 15
Bộ: sam 彡 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: AFHHH (日火竹竹竹)
Unicode: U+5F71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ảnh
Âm Pinyin: yǐng ㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): かげ (kage)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jeng2, jing2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/1

ảnh

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hình ảnh