Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: si
Tổng nét: 22
Bộ: sam 彡 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰麗彡
Nét bút: 一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフノノノ
Thương Hiệt: MPHHH (一心竹竹竹)
Unicode: U+5F72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: sam 彡 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰麗彡
Nét bút: 一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフノノノ
Thương Hiệt: MPHHH (一心竹竹竹)
Unicode: U+5F72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: li, si
Âm Pinyin: chī ㄔ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): みずち (mizuchi)
Âm Quảng Đông: ci1
Âm Pinyin: chī ㄔ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): みずち (mizuchi)
Âm Quảng Đông: ci1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0