Có 5 kết quả:
bàng • phảng • phẳng • phỏng • vưởng
Tổng nét: 7
Bộ: xích 彳 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰彳方
Nét bút: ノノ丨丶一フノ
Thương Hiệt: HOYHS (竹人卜竹尸)
Unicode: U+5F77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bàng, phảng
Âm Pinyin: fǎng ㄈㄤˇ, páng ㄆㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): さまよ.う (samayo.u)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: fong2, pong4
Âm Pinyin: fǎng ㄈㄤˇ, páng ㄆㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): さまよ.う (samayo.u)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: fong2, pong4
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bàng hoàng
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phảng phất
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bằng phẳng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mô phỏng, phỏng chừng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vất vưởng