Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 7
Bộ: xích 彳 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰彳公
Nét bút: ノノ丨ノ丶フ丶
Thương Hiệt: HOCI (竹人金戈)
Unicode: U+5F78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: xích 彳 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰彳公
Nét bút: ノノ丨ノ丶フ丶
Thương Hiệt: HOCI (竹人金戈)
Unicode: U+5F78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chung, công
Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ, zhōng ㄓㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュ (shu)
Âm Quảng Đông: zung1
Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ, zhōng ㄓㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュ (shu)
Âm Quảng Đông: zung1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0