Có 1 kết quả:

triệt
Âm Nôm: triệt
Tổng nét: 7
Bộ: xích 彳 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨一フフノ
Thương Hiệt: HOPSH (竹人心尸竹)
Unicode: U+5F7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: triệt
Âm Pinyin: chè ㄔㄜˋ
Âm Quảng Đông: cit3

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

triệt

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

triệt để, triệt hạ