Có 2 kết quả:

phấtphớt
Âm Nôm: phất, phớt
Tổng nét: 8
Bộ: xích 彳 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨フ一フノ丨
Thương Hiệt: HOLLN (竹人中中弓)
Unicode: U+5F7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phất
Âm Pinyin: ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fat1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

phất

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

phất phơ

phớt

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lớt phớt