Có 6 kết quả:
váng • vãn • vãng • vạng • vảng • vởn
Tổng nét: 8
Bộ: xích 彳 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰彳主
Nét bút: ノノ丨丶一一丨一
Thương Hiệt: HOYG (竹人卜土)
Unicode: U+5F80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vãng
Âm Pinyin: wǎng ㄨㄤˇ, wàng ㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): い.く (i.ku), いにしえ (inishie), さき.に (saki.ni), ゆ.く (yu.ku)
Âm Hàn: 왕
Âm Quảng Đông: wong5
Âm Pinyin: wǎng ㄨㄤˇ, wàng ㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): い.く (i.ku), いにしえ (inishie), さき.に (saki.ni), ゆ.く (yu.ku)
Âm Hàn: 왕
Âm Quảng Đông: wong5
Tự hình 5
Dị thể 11
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
váng đầu; váng dầu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vãn việc (gần hết việc)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dĩ vãng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chạng vạng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lảng vảng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lởn vởn