Có 6 kết quả:
chinh • chênh • giêng • giềnh • giệnh • trưng
Tổng nét: 8
Bộ: xích 彳 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰彳正
Nét bút: ノノ丨一丨一丨一
Thương Hiệt: HOMYM (竹人一卜一)
Unicode: U+5F81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 8
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chinh chiến, xuất chinh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chênh vênh, chênh chếch, chông chênh
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tháng giêng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
giềnh giàng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giệnh giạng
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trưng cầu, trưng dụng