Có 4 kết quả:
trồ • tò • tùa • tồ
Tổng nét: 8
Bộ: xích 彳 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰彳且
Nét bút: ノノ丨丨フ一一一
Thương Hiệt: HOBM (竹人月一)
Unicode: U+5F82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tồ
Âm Pinyin: cú ㄘㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): ゆ.く (yu.ku)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: cou4
Âm Pinyin: cú ㄘㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): ゆ.く (yu.ku)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: cou4
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trầm trồ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tò mò; tò vò
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tùa lua tùa loa
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tồ (đi qua)