Có 10 kết quả:
dợi • rãi • đãi • được • đảy • đất • đẩy • đẫy • đậy • đợi
Tổng nét: 9
Bộ: xích 彳 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰彳寺
Nét bút: ノノ丨一丨一一丨丶
Thương Hiệt: HOGDI (竹人土木戈)
Unicode: U+5F85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đãi
Âm Pinyin: dāi ㄉㄞ, dài ㄉㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): ま.つ (ma.tsu), -ま.ち (-ma.chi)
Âm Hàn: 대
Âm Quảng Đông: doi6
Âm Pinyin: dāi ㄉㄞ, dài ㄉㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): ま.つ (ma.tsu), -ま.ち (-ma.chi)
Âm Hàn: 대
Âm Quảng Đông: doi6
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dũ dợi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
rộng rãi
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chiêu đãi, tiếp đãi; đãi đằng; đãi cát tìm vàng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
được lòng, được mùa, được thể
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đay đảy
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đất đai, quả đất, ruộng đất
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đẩy lùi; đun đẩy; đưa đẩy; thúc đẩy
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vai vác đẫy (túi lớn)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
che đậy; động đậy
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chờ đợi, mong đợi, trông đợi