Có 4 kết quả:

toangtoạngtuântuẫn
Âm Nôm: toang, toạng, tuân, tuẫn
Tổng nét: 9
Bộ: xích 彳 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: HOPA (竹人心日)
Unicode: U+5F87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuẫn
Âm Pinyin: xún ㄒㄩㄣˊ, xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): あまねし (amaneshi), したが.う (shitaga.u), とな.える (tona.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seon1, seon6

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

1/4

toang

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

toang hoang

toạng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tam toạng, tuệnh toạng

tuân

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuân (nể)

tuẫn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuẫn tiết