Có 2 kết quả:
hẩn • ngận
Tổng nét: 9
Bộ: xích 彳 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰彳艮
Nét bút: ノノ丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: HOAV (竹人日女)
Unicode: U+5F88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hẫn, khấn, ngận
Âm Pinyin: hěn ㄏㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), コウ (kō), ギン (gin)
Âm Nhật (kunyomi): もと.る (moto.ru)
Âm Hàn: 흔
Âm Quảng Đông: han2
Âm Pinyin: hěn ㄏㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), コウ (kō), ギン (gin)
Âm Nhật (kunyomi): もと.る (moto.ru)
Âm Hàn: 흔
Âm Quảng Đông: han2
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hảo đắc hẩn (tốt hết sức)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngận (rất, lắm); hảo đắc ngận (tốt lắm)