Có 1 kết quả:
dương
Tổng nét: 9
Bộ: xích 彳 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰彳羊
Nét bút: ノノ丨丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: HOTQ (竹人廿手)
Unicode: U+5F89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dương
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): さまよ.う (samayo.u)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: joeng4
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): さまよ.う (samayo.u)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: joeng4
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thảng dương (bước đi thong thả)