Có 2 kết quả:

hòihồi
Âm Nôm: hòi, hồi
Tổng nét: 9
Bộ: xích 彳 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: HOWR (竹人田口)
Unicode: U+5F8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồi
Âm Pinyin: huái ㄏㄨㄞˊ, huí ㄏㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), クワイ (kuwai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): さまよ.う (samayo.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wui4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

hòi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hẹp hòi

hồi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bồi hồi