Có 13 kết quả:

luậtluốtlótlọtrútrọtrụtsuốtsốtsụttróttrúttrốt
Âm Nôm: luật, luốt, lót, lọt, rút, rọt, rụt, suốt, sốt, sụt, trót, trút, trốt
Tổng nét: 9
Bộ: xích 彳 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨フ一一一一丨
Thương Hiệt: HOLQ (竹人中手)
Unicode: U+5F8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luật
Âm Pinyin: , ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): リツ (ritsu), リチ (richi), レツ (retsu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: leot6

Tự hình 6

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/13

luật

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

luật lệ

luốt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuột luốt

lót

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lót xuống

lọt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lọt lòng

rút

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nước rút xuống

rọt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rành rọt; mụn rọt

rụt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

rụt lại, rụt rè

suốt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

suốt ngày

sốt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sốt ruột

sụt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

sụt sùi

trót

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

trót lọt

trút

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trút xuống

trốt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trốt (gió lốc)