Có 1 kết quả:

hậu
Âm Nôm: hậu
Tổng nét: 9
Bộ: xích 彳 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノノ丨フフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: HOVIE (竹人女戈水)
Unicode: U+5F8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hậu
Âm Pinyin: hòu ㄏㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): のち (nochi), うし.ろ (ushi.ro), うしろ (ushiro), あと (ato), おく.れる (oku.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hau6

Tự hình 5

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

hậu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hậu sự, hậu thế