Có 1 kết quả:

nhầy
Âm Nôm: nhầy
Tổng nét: 9
Bộ: xích 彳 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丨一丨一一丨一
Thương Hiệt: HOGG (竹人土土)
Unicode: U+5F8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): アイ (ai), ア (a), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): ゆ.く (yu.ku)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

nhầy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bầy nhầy