Có 6 kết quả:
chờ • chừa • giờ • thờ • từ • xờ
Tổng nét: 10
Bộ: xích 彳 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰彳余
Nét bút: ノノ丨ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HOOMD (竹人人一木)
Unicode: U+5F90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: từ
Âm Pinyin: xú ㄒㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo)
Âm Nhật (kunyomi): おもむ.ろに (omomu.roni)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: ceoi4
Âm Pinyin: xú ㄒㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo)
Âm Nhật (kunyomi): おもむ.ろに (omomu.roni)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: ceoi4
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chờ đợi, chờ chực
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chừa mặt, đánh chết nết không chừa
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bao giờ; giờ giấc; hiện giờ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thờ ơ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
từ từ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xơ xác xờ xạc