Có 2 kết quả:

kinhkính
Âm Nôm: kinh, kính
Tổng nét: 10
Bộ: xích 彳 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨一フフフ一丨一
Thương Hiệt: HOMVM (竹人一女一)
Unicode: U+5F91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kính
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): みち (michi), こみち (komichi), さしわたし (sashiwatashi), ただちに (tadachini)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ging3

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

kinh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kinh doanh; kinh luân; kinh tuyến

kính

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bán kính; kính tái (chạy đua), kính trực (đi thẳng)