Có 3 kết quả:
trò • đò • đồ
Tổng nét: 10
Bộ: xích 彳 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰彳走
Nét bút: ノノ丨一丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: HOGYO (竹人土卜人)
Unicode: U+5F92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đồ
Âm Pinyin: tú ㄊㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): いたずら (itazura), あだ (ada)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: tou4
Âm Pinyin: tú ㄊㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): いたずら (itazura), あだ (ada)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: tou4
Tự hình 5
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
học trò
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
giả đò
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thầy đồ