Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thong, thung, tòng, tồng, tùng, tuồng
Tổng nét: 10
Bộ: xích 彳 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨丶ノ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: HOTYO (竹人廿卜人)
Unicode: U+5F93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tòng
Âm Pinyin: cóng ㄘㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), ショウ (shō), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): したが.う (shitaga.u), したが.える (shitaga.eru), より (yori)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1