Có 1 kết quả:

lai
Âm Nôm: lai
Tổng nét: 10
Bộ: xích 彳 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨一丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: HODT (竹人木廿)
Unicode: U+5F95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lại
Âm Pinyin: lái ㄌㄞˊ, lài ㄌㄞˋ
Âm Quảng Đông: loi4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

lai

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lai (tìm cách mua hàng): chiêu lai