Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: xích 彳 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨丶丶フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HOJMF (竹人十一火)
Unicode: U+5F96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): やす.らか (yasu.raka)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1