Có 4 kết quả:

đácđượcđắcđắt
Âm Nôm: đác, được, đắc, đắt
Tổng nét: 11
Bộ: xích 彳 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨丨フ一一一一丨丶
Thương Hiệt: HOAMI (竹人日一戈)
Unicode: U+5F97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đắc
Âm Pinyin: ㄉㄜ, ㄉㄜˊ, de , děi ㄉㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): え.る (e.ru), う.る (u.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dak1

Tự hình 8

Dị thể 9

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/4

đác

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lác đác

được

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

được lòng, được mùa, được thể

đắc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đắc tội; đắc ý, tự đắc

đắt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đắt đỏ; đắt khách