Có 2 kết quả:

sitỉ
Âm Nôm: si, tỉ
Tổng nét: 11
Bộ: xích 彳 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨丨一丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: HOYLO (竹人卜中人)
Unicode: U+5F99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tỉ, tỷ
Âm Pinyin: ㄒㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): うつ.る (utsu.ru), うつ.す (utsu.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saai2

Tự hình 6

Dị thể 9

1/2

si

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

si cư (đổi chỗ ở)

tỉ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tỉ (chuyển nhà)