Có 3 kết quả:

thangthườngthảng
Âm Nôm: thang, thường, thảng
Tổng nét: 11
Bộ: xích 彳 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨丨丶ノ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: HOFBR (竹人火月口)
Unicode: U+5F9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thảng
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さまよ.う (samayo.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: soeng4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

1/3

thang

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lang thang; thuốc thang

thường

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thường dương (đi lại thong thả)

thảng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thảng (thong thả)