Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: trắc
Tổng nét: 11
Bộ: xích 彳 (+8 nét)
Hình thái: ⿰彳直
Nét bút: ノノ丨一丨丨フ一一一一
Thương Hiệt: HOJBM (竹人十月一)
Unicode: U+5F9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: xích 彳 (+8 nét)
Hình thái: ⿰彳直
Nét bút: ノノ丨一丨丨フ一一一一
Thương Hiệt: HOJBM (竹人十月一)
Unicode: U+5F9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), チョク (choku), チキ (chiki)
Âm Nhật (kunyomi): ほどこ.す (hodoko.su), のぼ.る (nobo.ru)
Âm Nhật (kunyomi): ほどこ.す (hodoko.su), のぼ.る (nobo.ru)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0