Có 9 kết quả:
thong • thung • thùng • thủng • tuồng • tòng • tùng • tồng • tụng
Tổng nét: 11
Bộ: xích 彳 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰彳⿱从止
Nét bút: ノノ丨ノ丶ノ丶丨一ノ丶
Thương Hiệt: HOOOO (竹人人人人)
Unicode: U+5F9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thung, tòng, tụng
Âm Pinyin: cōng ㄘㄨㄥ, cóng ㄘㄨㄥˊ, zōng ㄗㄨㄥ, zòng ㄗㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), ショウ (shō), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): したが.う (shitaga.u), したが.える (shitaga.eru), より (yori)
Âm Hàn: 종
Âm Quảng Đông: cung4
Âm Pinyin: cōng ㄘㄨㄥ, cóng ㄘㄨㄥˊ, zōng ㄗㄨㄥ, zòng ㄗㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), ショウ (shō), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): したが.う (shitaga.u), したが.える (shitaga.eru), より (yori)
Âm Hàn: 종
Âm Quảng Đông: cung4
Tự hình 10
Dị thể 13
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thong thả
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thung (thư thả)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thùng thình; đổ vào thùng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
thủng thẳng; thủng lỗ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tuồng trèo; tuồng luông
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tòng quân; tòng phụ (thứ yếu)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tùng tùng; tiệc tùng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tồng ngồng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(xem tòng, tùng)