Có 1 kết quả:
biến
Âm Nôm: biến
Tổng nét: 12
Bộ: xích 彳 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰彳扁
Nét bút: ノノ丨丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: HOISB (竹人戈尸月)
Unicode: U+5FA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: xích 彳 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰彳扁
Nét bút: ノノ丨丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: HOISB (竹人戈尸月)
Unicode: U+5FA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biến
Âm Pinyin: biàn ㄅㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): あまね.し (amane.shi), あまね.く (amane.ku)
Âm Hàn: 편
Âm Quảng Đông: pin3
Âm Pinyin: biàn ㄅㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): あまね.し (amane.shi), あまね.く (amane.ku)
Âm Hàn: 편
Âm Quảng Đông: pin3
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phổ biến