Có 1 kết quả:
hoàng
Tổng nét: 12
Bộ: xích 彳 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰彳皇
Nét bút: ノノ丨ノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: HOHAG (竹人竹日土)
Unicode: U+5FA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoàng
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さまよ.う (samayo.u)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: wong4
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さまよ.う (samayo.u)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: wong4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bàng hoàng