Có 2 kết quả:

bàngvảng
Âm Nôm: bàng, vảng
Tổng nét: 13
Bộ: xích 彳 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: HOYBS (竹人卜月尸)
Unicode: U+5FAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bàng
Âm Pinyin: páng ㄆㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): つきそ.う (tsukiso.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pong4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 50

Bình luận 0

1/2

bàng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bàng hoàng

vảng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lảng vảng