Có 1 kết quả:
diêu
Tổng nét: 13
Bộ: xích 彳 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰彳䍃
Nét bút: ノノ丨ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: HOBOU (竹人月人山)
Unicode: U+5FAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dao
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), エウ (eu)
Âm Nhật (kunyomi): えだち (edachi), ふぞろ.い (fuzoro.i), つかい (tsukai)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), エウ (eu)
Âm Nhật (kunyomi): えだち (edachi), ふぞろ.い (fuzoro.i), つかい (tsukai)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
diêu dịch (thói xưa bắt dân phải phục dịch)