Có 1 kết quả:
vi
Tổng nét: 13
Bộ: xích 彳 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
Thương Hiệt: HOUUK (竹人山山大)
Unicode: U+5FAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vi, vy
Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ, wéi ㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi)
Âm Nhật (kunyomi): かす.か (kasu.ka)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei4
Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ, wéi ㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi)
Âm Nhật (kunyomi): かす.か (kasu.ka)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei4
Tự hình 9
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tinh vi, vi rút