Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khê
Tổng nét: 13
Bộ: xích 彳 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰彳奚
Nét bút: ノノ丨ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
Thương Hiệt: HOBVK (竹人月女大)
Unicode: U+5FAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: xích 彳 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰彳奚
Nét bút: ノノ丨ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
Thương Hiệt: HOBVK (竹人月女大)
Unicode: U+5FAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hề, khê
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ, xí ㄒㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): こみち (komichi), も.つ (mo.tsu)
Âm Hàn: 혜
Âm Quảng Đông: hai4
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ, xí ㄒㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): こみち (komichi), も.つ (mo.tsu)
Âm Hàn: 혜
Âm Quảng Đông: hai4
Tự hình 1
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0