Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chênh, chinh, giêng, giềnh, trưng
Tổng nét: 13
Bộ: xích 彳 (+10 nét)
Hình thái: ⿰彳⿱正正
Nét bút: ノノ丨一丨一丨一一丨一丨一
Thương Hiệt: HOMMM (竹人一一一)
Unicode: U+5FB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: xích 彳 (+10 nét)
Hình thái: ⿰彳⿱正正
Nét bút: ノノ丨一丨一丨一一丨一丨一
Thương Hiệt: HOMMM (竹人一一一)
Unicode: U+5FB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0