Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chuỷ, chưng, rưng, trâng, trưng
Tổng nét: 14
Bộ: xích 彳 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿲彳⿱山王攵
Nét bút: ノノ丨丨フ丨一一丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: XHOUG (重竹人山土)
Unicode: U+5FB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: xích 彳 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿲彳⿱山王攵
Nét bút: ノノ丨丨フ丨一一丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: XHOUG (重竹人山土)
Unicode: U+5FB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuỷ, trưng
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): しるし (shirushi)
Âm Hàn: 징, 치
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): しるし (shirushi)
Âm Hàn: 징, 치
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0